Xung đột về thẩm quyền điều chỉnh hợp đồng giữa pháp luật về xây dựng và pháp luật về đấu thầu (sau khi Luật số 90/2025/QH15 có hiệu lực) và cách thức xử lý

Xung đột về thẩm quyền điều chỉnh hợp đồng giữa pháp luật về xây dựng và pháp luật về đấu thầu (sau khi Luật số 90/2025/QH15 có hiệu lực) và cách thức xử lý

Luật pháp Việt Nam hiện hành đang tồn tại những mâu thuẫn nhất định về thẩm quyền sửa đổi hợp đồng (điều chỉnh hợp đồng) giữa pháp luật về đấu thầu và pháp luật về xây dựng, gây ra những vướng mắc trong thực tiễn áp dụng. Việc phân tích sâu các điểm xung đột và cách thức áp dụng sẽ làm rõ vấn đề này.

  1. Các điểm xung đột chính về thẩm quyền sửa đổi hợp đồng:

Các mâu thuẫn chủ yếu xoay quanh thẩm quyền của Chủ đầu tư trong việc điều chỉnh giá hợp đồng và tiến độ thực hiện, đặc biệt khi các điều chỉnh này vượt qua các ngưỡng nhất định:

  • Xung đột về thẩm quyền điều chỉnh giá hợp đồng:
    • Theo Luật Đấu thầu: Điều 70.4 của Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 (đã được sửa đổi bởi Luật số 90/2025/QH15) quy định rằng Chủ đầu tư có thẩm quyền xem xét, quyết định việc điều chỉnh giá hợp đồng nếu việc vượt giá gói thầu (bao gồm dự phòng) không làm vượt tổng mức đầu tư, dự toán mua sắm. Nghĩa là, chỉ cần nằm trong tổng mức đầu tư/dự toán mua sắm ban đầu, chủ đầu tư có thể tự quyết.
    • Theo pháp luật về xây dựng:  Theo Điều 143.3.c của Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 (đã được sửa đổi bởi Luật số 62/2020/QH14) và Điều 36.4 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Nghị định số 50/2021/NĐ-CP) lại quy định rõ hơn: nếu giá hợp đồng sau điều chỉnh không làm vượt giá gói thầu hoặc dự toán gói thầu được phê duyệt (bao gồm cả chi phí dự phòng), thì Chủ đầu tư được quyền quyết định điều chỉnh. Tuy nhiên, điểm xung đột nghiêm trọng nằm ở chỗ, nếu việc điều chỉnh làm vượt giá gói thầu hoặc dự toán gói thầu được phê duyệt, thì phải được chấp thuận chủ trương điều chỉnh giá hợp đồng của người có thẩm quyền quyết định đầu tư hoặc Bộ trưởng bộ quản lý ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
    • Điểm xung đột: Luật Đấu thầu (sau khi sửa đổi) dường như linh hoạt hơn khi cho phép Chủ đầu tư tự quyết định miễn là không vượt “tổng mức đầu tư, dự toán mua sắm”. Trong khi đó, pháp luật về xây dựng lại có một ngưỡng thấp hơn là “giá gói thầu hoặc dự toán gói thầu được phê duyệt”, yêu cầu phải báo cáo cấp trên nếu vượt ngưỡng này. Điều này tạo ra sự không nhất quán: một điều chỉnh có thể được chấp thuận bởi Chủ đầu tư theo Luật Đấu thầu (vì không vượt tổng mức đầu tư), nhưng lại cần sự chấp thuận của cấp có thẩm quyền theo pháp luật về xây dựng (vì vượt giá gói thầu cụ thể).
  • Xung đột về thẩm quyền điều chỉnh tiến độ hợp đồng:
    • Theo Luật Đấu thầu: Điều 70.4 của Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 (đã được sửa đổi bởi Luật số 90/2025/QH15) quy định Chủ đầu tư xem xét, quyết định khi sửa đổi hợp đồng làm thay đổi thời gian thực hiện hợp đồng nhưng không vượt thời gian thực hiện dự án.
    • Theo pháp luật về xây dựng: Theo Điều 143.3.c của Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 (đã được sửa đổi bởi Luật số 62/2020/QH14) và Điều 39.3 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP lại chia ra hai trường hợp:
      • Nếu điều chỉnh tiến độ hợp đồng không làm kéo dài tiến độ thực hiện hợp đồng, Chủ đầu tư và nhà thầu thỏa thuận, thống nhất.
      • Điểm xung đột: Trường hợp điều chỉnh tiến độ làm kéo dài tiến độ thực hiện hợp đồng, thì Chủ đầu tư phải báo cáo Người có thẩm quyền quyết định đầu tư xem xét, quyết định.
    • Điểm xung đột: Tương tự như giá hợp đồng, Luật Đấu thầu (sau khi sửa đổi) chỉ tập trung vào “thời gian thực hiện dự án” , còn pháp luật về xây dựng lại quy định cụ thể về việc điều chỉnh làm “kéo dài tiến độ thực hiện hợp đồng”, yêu cầu phải báo cáo cấp có thẩm quyền. Điều này gây ra khó khăn trong việc xác định thẩm quyền: một điều chỉnh tiến độ có thể không vượt thời gian dự án nhưng lại kéo dài tiến độ hợp đồng cụ thể, đòi hỏi sự chấp thuận của cấp trên theo quy định của pháp luật xây dựng.
  1. Nguyên tắc áp dụng và cách thức xử lý xung đột:

Điểm mấu chốt để xử lý những xung đột này nằm ở nguyên tắc áp dụng pháp luật được quy định tại Điều 3.1 của Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 (đã được sửa đổi bởi Luật số 90/2025/QH15):

“Hoạt động đấu thầu thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật này phải tuân thủ quy định của Luật này và quy định khác của pháp luật có liên quan. Trường hợp có quy định khác nhau về đấu thầu giữa Luật này và luật khác được ban hành trước ngày Luật này có hiệu lực thi hành thì thực hiện theo quy định của Luật này, trừ trường hợp quy định tại các khoản 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và 9 Điều này.”

Cách thức áp dụng trong thực tiễn:

  • Ưu tiên Luật Đấu thầu: Theo nguyên tắc này, đối với các vấn đề liên quan đến “hoạt động đấu thầu” mà có sự khác biệt giữa Luật Đấu thầu số 22/2023/QH15 (đã được sửa đổi bởi Luật số 90/2025/QH15) và các luật khác (như Luật Xây dựng và các Nghị định hướng dẫn) được ban hành trước đó, ưu tiên áp dụng quy định của Luật Đấu thầu.
  • Xác định “Hoạt động đấu thầu”: Tuy nhiên, việc xác định chính xác “hoạt động đấu thầu” bao gồm những gì và phạm vi đến đâu trong việc sửa đổi hợp đồng là rất quan trọng. Điều chỉnh hợp đồng là một phần của quá trình thực hiện hợp đồng đã được ký kết thông qua quá trình lựa chọn nhà thầu, do đó, các quy định về điều chỉnh hợp đồng trong Luật Đấu thầu sẽ có hiệu lực ưu tiên.
  • Trường hợp ngoại lệ: Cần lưu ý các trường hợp ngoại lệ được quy định tại các khoản 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và 9 của Điều 3 Luật Đấu thầu. Nếu việc sửa đổi hợp đồng rơi vào một trong các trường hợp ngoại lệ này, thì có thể áp dụng theo quy định của luật khác. Tuy nhiên, nội dung được cung cấp không bao gồm chi tiết các khoản ngoại lệ này, nên cần tham chiếu toàn văn Luật Đấu thầu để xác định cụ thể.
  • Mặt khác: Theo Điều 58.3 của Luật Ban hành văn quy phạm pháp luật số 64/2025/QH15 về áp dụng văn bản quy phạm pháp luật: “Trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật có quy định khác nhau về cùng một vấn đề thì áp dụng văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn.”
  • Sự phối hợp và giải trình: Trong thực tế, mặc dù nguyên tắc ưu tiên đã rõ, nhưng để đảm bảo tính chặt chẽ pháp lý và tránh rủi ro, Chủ đầu tư thường cần phải giải trình và chứng minh rõ ràng việc áp dụng quy định của Luật Đấu thầu là phù hợp. Đặc biệt, trong bối cảnh các quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng cũng đề cập đến việc điều chỉnh dự toán và giá gói thầu, sự phối hợp giữa các quy định là cần thiết.

Kết luận:

Mâu thuẫn về thẩm quyền sửa đổi hợp đồng giữa pháp luật về đấu thầu và pháp luật về xây dựng chủ yếu do các ngưỡng và phạm vi điều chỉnh khác nhau. Tuy nhiên, nguyên tắc ưu tiên áp dụng được quy định rõ ràng, các vấn đề liên quan đến đấu thầu trong việc sửa đổi hợp đồng cần được ưu tiên tuân thủ theo Luật Đấu thầu. Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường minh bạch, các cơ quan chức năng cần sớm ban hành các văn bản hướng dẫn chi tiết, giải thích cụ thể cách thức áp dụng các quy định này trong từng trường hợp cụ thể của dự án xây dựng.

Thank & Best Regards!

Khi trích dẫn, chia sẻ thông tin tại các bài viết của tác giả xin vui lòng ghi rõ nguồn “Phan Việt Hiếu – kiemtoanxaydung.vn”


TRUNG TÂM ĐÀO TẠO & TƯ VẤN QUYẾT TOÁN VỐN ĐẦU TƯ [PHAN ANH FIRM]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *